Pregabalin Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalín

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptiká,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropatickej painPregabalin Mylan je indikovaný na liečbu periférneho a centrálneho neuropatickej bolesti u dospelých. EpilepsyPregabalin Mylan je označené ako adjunctive terapia u dospelých pacientov s parciálne záchvaty s alebo bez sekundárnej zovšeobecnenie. Všeobecný Úzkosť DisorderPregabalin Mylan je indikovaný na liečbu Všeobecných Úzkostnej Poruchy (GAD) v dospelí.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2015-06-24

Tờ rơi thông tin

                                59
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
60
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
PREGABALIN MYLAN 25 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 50 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 75 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 100 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 150 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 200 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 225 MG TVRDÉ KAPSULY
PREGABALIN MYLAN 300 MG TVRDÉ KAPSULY
pregabalín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znova prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Pregabalin Mylan a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Pregabalin Mylan
3.
Ako užívať Pregabalin Mylan
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Pregabalin Mylan
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE PREGABALIN MYLAN A NA ČO SA POUŽÍVA
Pregabalin Mylan obsahuje liečivo pregabalín, ktoré patrí do
skupiny liekov používaných na liečbu
epilepsie, neuropatickej bolesti a generalizovanej úzkostnej poruchy
(GAD = Generalised Anxiety
Disorder) u dospelých pacientov.
PERIFÉRNA A CENTRÁLNA NEUROPATICKÁ BOLESŤ:
Pregabalin Mylan sa používa na liečbu dlhotrvajúcej
bolesti vyvolanej poškodením nervov. Rôzne ochorenia, ako sú
cukrovka alebo pásový opar, môžu
byť príčinou periférnej neuropatickej bolesti. Pocity bolesti
môžu byť popísané ako teplo, pálenie,
pulzovanie, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Pregabalin Mylan 25 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 50 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 75 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 100 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 150 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 200 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 225 mg tvrdé kapsuly
Pregabalin Mylan 300 mg tvrdé kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Pregabalin Mylan 25 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 25 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 50 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 50 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 75 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 75 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 100 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 100 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 150 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 150 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 200 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 200 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 225 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 225 mg pregabalínu.
Pregabalin Mylan 300 mg tvrdé kapsuly
Jedna tvrdá kapsula obsahuje 300 mg pregabalínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tvrdá kapsula
3
Pregabalin Mylan 25 mg tvrdé kapsuly
Nepriesvitné želatínové kapsuly veľkosti 4 s tvrdým obalom, s
bielym telom a viečkom
svetlobroskyňovej farby, obsahujúce biely až takmer biely prášok.
Na viečku a tele kapsuly je pozdĺž
jej osi čiernym atramentom vytlačený nápis MYLAN a pod ním
označenie PB25.
Pregabalin Mylan 50 mg tvrdé kapsuly
Nepriesvitné želatínové kapsuly veľkosti 3 s tvrdým obalom, s
bielym telom a viečkom
tmavobroskyňovej farby, obsahujúce biely až takmer biely prášok.
Na viečku a tele kapsuly je pozdĺž
jej osi čiernym atramentom vytlačený nápis MYLAN a pod ním
označenie PB50.
Pregabalin Mylan 75 mg tvrdé kapsuly
Nepriesvitné želatínové kapsuly veľkosti 4 s tvrdým obalom, s
telom a viečkom svetlobroskyňovej
farby, obsahujúce biely až takmer b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu