Raplixa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

fibrinoġen uman, trombina umana

Sẵn có từ:

Mallinckrodt Pharmaceuticals Ireland Limited

Mã ATC:

B02BC30

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

Sustanzi kontra l-emorraġija

Khu trị liệu:

Hemostasi, kirurġiċi

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'sostenn fejn it-tekniki kirurġiċi standard mhumiex biżżejjed għat-titjib tal-emostasi. Raplixa għandu jintuża f'kombinazzjoni ma approvat ġelatina sponża. Raplixa huwa indikat fl-adulti minn 18-il sena.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2015-03-19

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-
saħħa huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa
suspettata. Ara sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Raplixa trab siġillant
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull gramma ta’ trab fiha 79 mg ta’ fibrinogen uman u 726 IU ta’
thrombin uman.
Raplixa hu fornut fi tliet preżentazzjonijiet differenti: 0.5 gramma
(39.5 mg ta’ fibrinogen uman u
363 IU ta’ thrombin uman), 1 gramma (79 mg ta’ fibrinogen uman u
726 IU ta’ thrombin uman) u
2 grammi (158 mg ta’ fibrinogen uman u 1452 IU ta’ thrombin uman).
Għal-lista kompluta ta
’
eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab siġillant
Trab abjad xott.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Trattament ta’ appoġġ fejn tekniki kirurġiċi standard ma jkunux
biżżejjed għat-titjib tal-emostasi.
Raplixa jrid jintuża flimkien ma’ sponża tal-ġelatina approvata
(ara sezzjoni 5.1).
Raplixa hu indikat fl-adulti ta’ aktar minn 18-il sena.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA
’
KIF GĦANDU JINGĦATA
L-użu ta Raplixa hu ristrett għal kirurgi b’esperjenza.
L-isponoż tal-ġelatina jridu jintużaw flimkien ma’ Raplixa.
L-isponoż tal-ġelatina huma mmarkati
b’CE u jiġu fornuti u ppakkjati separatament (ara l-istruzzjonijiet
għall-użu għall-isponża speċifika tal-
ġelatina magħżula għall-użu).
Pożoloġija
L-ammont ta’ Raplixa li għandu jiġi applikat u l-frekwenza
tal-applikazzjoni għandhom dejjem ikunu
orjentati lejn il-ħtiġijiet kliniċi sottostanti għall-pazjent.
Id-doża li għandha tiġi applikata hi regolata
minn ċirkustanzi varjabbli, li jinkludu, iżda li mhumiex limitati
għal: it-tip ta’ operazzjoni, id-daqs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-
saħħa huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa
suspettata. Ara sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Raplixa trab siġillant
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull gramma ta’ trab fiha 79 mg ta’ fibrinogen uman u 726 IU ta’
thrombin uman.
Raplixa hu fornut fi tliet preżentazzjonijiet differenti: 0.5 gramma
(39.5 mg ta’ fibrinogen uman u
363 IU ta’ thrombin uman), 1 gramma (79 mg ta’ fibrinogen uman u
726 IU ta’ thrombin uman) u
2 grammi (158 mg ta’ fibrinogen uman u 1452 IU ta’ thrombin uman).
Għal-lista kompluta ta
’
eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab siġillant
Trab abjad xott.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Trattament ta’ appoġġ fejn tekniki kirurġiċi standard ma jkunux
biżżejjed għat-titjib tal-emostasi.
Raplixa jrid jintuża flimkien ma’ sponża tal-ġelatina approvata
(ara sezzjoni 5.1).
Raplixa hu indikat fl-adulti ta’ aktar minn 18-il sena.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA
’
KIF GĦANDU JINGĦATA
L-użu ta Raplixa hu ristrett għal kirurgi b’esperjenza.
L-isponoż tal-ġelatina jridu jintużaw flimkien ma’ Raplixa.
L-isponoż tal-ġelatina huma mmarkati
b’CE u jiġu fornuti u ppakkjati separatament (ara l-istruzzjonijiet
għall-użu għall-isponża speċifika tal-
ġelatina magħżula għall-użu).
Pożoloġija
L-ammont ta’ Raplixa li għandu jiġi applikat u l-frekwenza
tal-applikazzjoni għandhom dejjem ikunu
orjentati lejn il-ħtiġijiet kliniċi sottostanti għall-pazjent.
Id-doża li għandha tiġi applikata hi regolata
minn ċirkustanzi varjabbli, li jinkludu, iżda li mhumiex limitati
għal: it-tip ta’ operazzjoni, id-daqs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-05-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu