Eu Tekynan Viên nén đặt phụ khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eu tekynan viên nén đặt phụ khoa

công ty cổ phần dược phúc vinh - metronidazol 500mg; neomycin sulfat 65.000iu; nystatin 100.000iu - viên nén đặt phụ khoa - 500mg; 65.000iu; 100.000iu

Myogynan SH Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

myogynan sh viên nén đặt âm đạo

công ty tnhh mtv 120 armephaco - metronidazol 500 mg; nystatin (tương ứng 20 mg) 100.000 ui; neomycin sulfat (tương ứng 100 mg) 65.000 ui - viên nén đặt âm đạo - 500 mg; 100.000 ui; 65.000 ui

Neo-Gynotab Viên nén đặt phụ khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-gynotab viên nén đặt phụ khoa

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - metronidazol 500mg; neomycin sulfat 65.000iu; nystatin 100.000iu - viên nén đặt phụ khoa - 500mg; 65.000iu; 100.000iu

Neo-Gynoternan Viên nén đặt phụ khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-gynoternan viên nén đặt phụ khoa

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - metronidazol 500mg; neomycin sulfat 65.000 iu; nystatin 100.000 iu - viên nén đặt phụ khoa - 500mg; 65.000 iu; 100.000 iu

Nutriwell Kid with lysine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriwell kid with lysine siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 7,5ml chứa: lysin hydroclorid 150mg; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; thiamin hydroclorid 1,5mg; riboflavin natri phosphat 1,725mg; pyridoxin hydroclorid 3mg; nicotinamid 9,975mg; dexpanthenol 5,025mg; cholecalciferol 200,025 iu; alphatocopheryl acetat 7,5mg - siro - 150mg; 65,025mg; 1,5mg; 1,725mg; 3mg; 9,975mg; 5,025mg; 200,025 iu; 7,5mg

Fumalene thuốc xông mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fumalene thuốc xông mũi

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - an tức hương, eucalyptol, menthol, terpineol, ethanol 65% - thuốc xông mũi - 0,8g; 0,7g; 0,44g; 0,22g; 60ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Xenetix 300 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xenetix 300 dung dịch tiêm

hyphens pharma pte. ltd - iodine (dưới dạng iobitridol 65,81g/100ml) - dung dịch tiêm - 30g/100ml

Axe Brand Red Flower Oil (Dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) Dung dịch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axe brand red flower oil (dầu nóng hồng hoa hiệu cây búa) dung dịch

công ty dược phẩm tnhh leung kai fook việt nam - mỗi 100ml chứa tinh dầu lá quế (cinnamon leaf oil) ; tinh dầu quế (cinnamon oil) ; tinh dầu sả (citronella oil) ; tinh dầu thông (turpentine oil) ; dầu ớt (capsicum oleoresin); bột huyết rồng (sanguis draconis) ; methyl salicylate - dung dịch - 4ml; 5ml; 2ml; 22ml; 1ml; 0,3g; 65,69ml;

Fungiact Viên nén không bao đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fungiact viên nén không bao đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - metronidazol; neomycin sulfat; nystatin - viên nén không bao đặt âm đạo - 500 mg; 65.000 iu; 100.000 iu