chlorhexidine 1% gel
công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g gel có chứa 10mg chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) - gel - 10mg
syndent dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g
clinoleic 20% nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) - nhũ dịch lipid truyền tĩnh mạch - 20,00g/100ml
emilar jelly gel bôi trơn
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl
syndent plus dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g
cao khô bá bệnh (1:20) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 1g cao khô tương ứng bá bệnh 20 g - nguyên liệu làm thuốc - 20 g
cao khô cà gai leo (1:20) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 1g cao tương đương cà gai leo 20 g - nguyên liệu làm thuốc - 20 g
glucose 20% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần otsuka opv - glucose (dextrose) 20% - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 20%
20% fat emulsion injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh otsuka opv - soybean oil - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - 20%
20% glucose intravenous infusion b.p. dung dịch truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - glucose monohydrate - dung dịch truyền tĩnh mạch - 20% glucose