cefotaxime acs dobfar thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
cefazolin acs dobfar thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g
cefotaxime acs dobfar 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 2g
ceftriaxone acs dobfar thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g
acs - peni 1 miu
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - phenoxymethyl penicilin kali 1.000.000 iu -
merugold i.v bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch
công ty tnhh lamda - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch - 1g
cefazolin acs dobfar thuốc tiêm bột
công ty tnhh dược phẩm việt anh - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - thuốc tiêm bột - 1g
cefotaxim acs dobfar thuốc tiêm bột
công ty tnhh dược phẩm việt anh - cefotaxim (dạng cefotaxim natri) - thuốc tiêm bột - 1 g
ceftriaxone acs dobfar thuốc tiêm bột
công ty tnhh dược phẩm việt anh - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - thuốc tiêm bột - 1 g
faclor acs 250 mg
công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - cefaclor monohydrat tương đương 250 mg cefaclor -