Alphadeka DK Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 8,4 mg (tươgn ứng 8400 đơn vị chymotrypsin usp)

Alphadeka DK Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 6,3 mg (tương ứng 6300 đơn vị chymotrypsin usp)

Alphadeka DK Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - chymotrypsin 8400 đơn vị usp - viên nén - 8400 đơn vị usp

Adefovir 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

Adefovir meyer viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir meyer viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

SaVi Adefovir 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi adefovir 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - adefovir dipivoxil - viên nén - 10 mg

Hepses Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepses viên nén

myung moon pharmaceutical., ltd - adefovir dipivoxil - viên nén - 10mg

Adefovir A.T Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir a.t viên nén

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - adefovir dipivoxil 10mg - viên nén

Adefovir AL 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir al 10 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - adefovir dipivoxil 10 mg - viên nén

Adefovir Stada 10 mg Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adefovir stada 10 mg

công ty ld tnhh stada - việt nam - adefovir dipivoxil 10 mg -