Ozurdex Implant tiêm trong dịch kính Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ozurdex implant tiêm trong dịch kính

allergan, inc. - dexamethason - implant tiêm trong dịch kính - 700mcg/implant

Refresh Tears Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

refresh tears dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - natri carboxymethylcellulose - dung dịch nhỏ mắt - 0,5%

Alphagan P Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphagan p dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - brimonidin tartrat - dung dịch nhỏ mắt - 7,5 mg/5ml

Acular Dung dịch nhỏ măt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acular dung dịch nhỏ măt

allergan, inc. - ketorolac tromethamine - dung dịch nhỏ măt - 0,5%

Optive UD Dung dịch làm trơn mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optive ud dung dịch làm trơn mắt

allergan, inc. - carboxymethylcellulose natri (medium viscosity) 0,5%; glycerin 0,9% - dung dịch làm trơn mắt - 5mg/ml; 9 mg/ml

Ganfort Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ganfort dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - bimatoprost; timolol - dung dịch nhỏ mắt - mỗi ml chứa: bimatoprost 0,3mg; timolol 5mg

Acuvail dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acuvail dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - ketorolac tromethamine - dung dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml

Combigan Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combigan dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - brimonidine tartrate, timolol maleat - dung dịch nhỏ mắt - mỗi ml chứa: brimonidine tartrat 2mg; timolol 5mg