Bromhexin Actavis 8mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromhexin actavis 8mg viên nén

actavis international ltd - bromhexin hydrochlorid - viên nén - 8 mg

Renapril 10mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 10mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Renapril 5mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 5mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 5 mg

Lercatop 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercatop 10mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm toàn chân - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg

Tobrin 0.3% Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobrin 0.3% dung dịch nhỏ tai

actavis international ltd - tobramycin - dung dịch nhỏ tai - 3mg/1ml

Valdesar Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valdesar plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 80mg; 12,5mg

Valdesar Plus 160mg/ 25mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valdesar plus 160mg/ 25mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược tâm Đan - valsartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 160mg; 25mg

Axitan 40mg Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axitan 40mg viên nén bao tan trong ruột

actavis international ltd - pantoprazol ( dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg

Cefazolin Actavis 2g Bột pha dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin actavis 2g bột pha dung dịch tiêm

actavis international ltd - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - bột pha dung dịch tiêm - 2 g