Renapril 10mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 10mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Bromhexin Actavis 8mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromhexin actavis 8mg viên nén

actavis international ltd - bromhexin hydrochlorid - viên nén - 8 mg

Renapril 5mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 5mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 5 mg

Climen Viên nén bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

climen viên nén bao

bayer (south east asia) pte., ltd. - viên trắng chưa : micronised estradiol valerate ; viên hồng chứa: micronised estradiol valerate; micronised cyproterone acetate - viên nén bao - 2mg; 2mg; 1mg

Somatosan Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

somatosan bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - somatostatin (dưới dạng somatostatin acetate) - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 3mg

Tobrin 0.3% Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobrin 0.3% dung dịch nhỏ tai

actavis international ltd - tobramycin - dung dịch nhỏ tai - 3mg/1ml

Izac (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái La Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

izac (cơ sở nhượng quyền: công ty tnhh thai nakorn patana- 94/7 soi ngamwongwan 8 (yimprakorb), ngamwongwan, nonthaburi, thái la

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 2,5mg; bacitracin (dưới dạng kẽm bacitracin) 100iu; amylocaine hcl 0,5mg - viên ngậm - 2,5mg; 100iu; 0,5mg

Adrim 50mg/25ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrim 50mg/25ml dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi deutschland gmbh - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm truyền - 2mg/ml