Nibixada Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nibixada viên nén không bao

pabianickie zaklady farmaceutyczne polfa s.a. - cilostazol - viên nén không bao - 50mg

Xylobalan Nasal Drop 0,1% Dung dịch nhỏ mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylobalan nasal drop 0,1% dung dịch nhỏ mũi

warszawskie zaklady farmaceutyczne polfa spolka akcyjna - xylometazolin hydroclorid - dung dịch nhỏ mũi - 1mg/ml

Taparen Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taparen viên nén bao phim

celltrion pharm, inc - cetirizin 2hcl - viên nén bao phim - 10 mg

Xylobalan Nasal Drop 0,05% Dung dịch nhỏ mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylobalan nasal drop 0,05% dung dịch nhỏ mũi

warsawzawskie zaklady farmaceutyczne polfa spolka akcyjna - xylometazolin hydroclorid - dung dịch nhỏ mũi - 0,5mg/ml

Ceftriaxone ABC Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxone abc bột pha tiêm

công ty tnhh dược tâm Đan - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone disodium 3,5h2o) - bột pha tiêm - 1g

Trinitrina Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trinitrina dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - nitroglycerine - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 5 mg/1,5 ml

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg