Compound Amio Acid Injection (15AA) Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

compound amio acid injection (15aa) dung dịch tiêm truyền

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sino-pharm) - các acid amin - dung dịch tiêm truyền - tống các acid amin 20g/250ml

Lifemin Women MPS Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifemin women mps viên nén dài bao phim

laboratorios recalcine s.a - vitamin a, d3, e, c, k, b1, b2, pp, b6, b12, b5, acid folic, biotin và các khoáng chất - viên nén dài bao phim - 3500iu; 400iu; 45iu; 60mg; 10mcg; 1,5mg; 1,7mg; 20mg; 3mg; 25µg; 10mg 400µg; 30µg và các khoáng chất

Sopezid 20 Viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sopezid 20 viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng chứa các vi nang tan trong ruột - 20 mg

Aceffex Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aceffex viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - các vitamin a, b1, b2, pp, b6, b12, d3; sắt sulfat; lysine hcl; calci glycerophosphat; magnesi gluconat - viên nang mềm

Alpharay Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpharay dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiếu anh - các muối của diatrizoic acid : muối meglumine; muối natri; hàm lượng iodine - dung dịch tiêm - 33g; 5g; 18,5g

Aminol Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

taiwan biotech co., ltd. - các acid amin - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - --

Aminosteril 10% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminosteril 10% dung dịch tiêm truyền

fresenius kabi deutschland gmbh - các acid amin - dung dịch tiêm truyền