glypressin bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch
ferring pharmaceuticals ltd. - terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate) - bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch - 0,86 mg
imtus 100mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
emcure pharmaceuticals ltd. - irinotecan hydroclorid - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml
imtus-40mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
emcure pharmaceuticals ltd. - irinotecan hydroclorid - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml
briz dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
apc pharmaceuticals & chemical limited - l-ornithine-l-aspartate - dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 5gm/10ml
tipakwell-100mg/17ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml
tipakwell-260mg/43.4ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 260mg/43,4ml
tipakwell-260mg/43.4ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml
tipakwell-30mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 30mg/5ml
campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml
campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 40mg/2ml