Lainema 14/3 g/100ml Dung dịch thụt trực tràng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lainema 14/3 g/100ml dung dịch thụt trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - sodium dihydrogen phosphate dihydrate, disodium phosphate dodecahydrate - dung dịch thụt trực tràng - 13,9g monosodium phosphate; 3,2g disodium phosphat

Aminoplasmal B.Braun 5% E Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoplasmal b.braun 5% e dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; disodium phosphate dodecahydrate - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,25 g; 2,225 g; 2,14 g; 1,1 g; 1,175 g; 1,05 g; 0,4 g; 1,55 g; 2,875 g; 0,75 g; 2,625 g; 3 g; 1,4 g; 1,8 g; 1,375 g; 0,575 g; 0

Pamisol Disodium Pamidronate 30mg/10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pamisol disodium pamidronate 30mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/10ml

Pamisol Disodium Pamidronate 90mg/10ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pamisol disodium pamidronate 90mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 90mg/10ml

Pagetbol Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pagetbol viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - pamidronate disodium (dưới dạng pamidronate disodium pentahydrate) - viên nang mềm - 100 mg

Nucleo CMP forte Bột đông khô và dung môi pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nucleo cmp forte bột đông khô và dung môi pha tiêm

tedis - cytidine-5'-monophosphate disodium (cmp, muối dinatri) ; uridine-5'-triphosphate trisodium (utp, muối natri)+ uridine-5'-diphosphate disodium (udp, muối natri) + uridine-5'-monophosphate disodium (ump, muối natri) - bột đông khô và dung môi pha tiêm - 10mg ; 6mg

Enerbig Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enerbig viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cytidine-5'-disodium monophosphate 5mg, uridine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat) - viên nang cứng - .

Leolen Forte Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

leolen forte

công ty cổ phần dược phẩm opc. - cytidine-5'-disodium monophosphate 5mg, uridine-5'-trisodium triphosphate 3mg -

Lainema 14/3 g/100ml Dung dịch thụt trực tràng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lainema 14/3 g/100ml dung dịch thụt trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - mỗi 100 ml dung dịch chứa: monosodium phosphate (dưới dạng sodium dihydrogen phosphate dihydrate) 13,9g; disodium phosphate (dưới dạng disodum phosphate dodecahydrate) 3,2g; - dung dịch thụt trực tràng - 13,9g; 3,2g

Binexclear-F Ophthalmic Solution Dung dịch thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

binexclear-f ophthalmic solution dung dịch thuốc nhỏ mắt

binex co., ltd. - chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozolin hydrochloride - dung dịch thuốc nhỏ mắt - 5mg; 1mg; 0,25mg