Gaviscon Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon viên nén nhai

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - sodium alginate 250mg; sodium hydrogen carbonate 133,5mg; calcium carbonate 80mg - viên nén nhai

Gaviscon Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon hỗn dịch uống

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - natri alginate, natri bicarbonate, calci carbonate - hỗn dịch uống - 500mg/10ml; 267mg/10ml; 160mg/10ml

Gaviscon Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon hỗn dịch uống

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - natri alginate, natri bicarbonate, calci carbonate - hỗn dịch uống - 250mg/5ml; 133,5mg/5ml; 80mg/5ml

Gaviscon Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon viên nén nhai

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - sodium alginate, sodium hydrocarbonate, calcium carbonate - viên nén nhai - 250mg; 133,5mg; 80mg

Gaviscon Dual Action Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon dual action viên nén nhai

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - alginat natri 250mg; natri bicarbonat 106,5mg; canxi carbonat 187,5mg - viên nén nhai

Gaviscon Dual Action Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gaviscon dual action hỗn dịch uống

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - mỗi 10ml chứa: alginat natri 500mg; natri bicarbonat 213mg; canxi carbonat 325mg - hỗn dịch uống

Renapril 10mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 10mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoledronic acid actavis 4mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 4mg/5ml

Paclitaxel Actavis 6mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel actavis 6mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - paclitaxel 6mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

Bromhexin Actavis 8mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromhexin actavis 8mg viên nén

actavis international ltd - bromhexin hydrochlorid - viên nén - 8 mg