Decan Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

Pluc Sachet Bột dùng để uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pluc sachet bột dùng để uống

aum impex (pvt) ltd. - calcium lactate gluconate; calcium carbonate; acid ascorbic - bột dùng để uống - 1000mg; 327,046mg; 500mg

Calcido Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcido viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - calci gluconat; vitamin d3 - viên nén dài bao phim - 500 mg; 200 iu

Relahema Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relahema dung dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mỗi 10ml chứa: sắt gluconat (tương đương sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg; mangan gluconat (tương đương mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Đồng gluconat (tương đương đồng nguyên tố 0,7mg) 4,96mg - dung dịch uống - 398,3mg; 10,77mg; 4,96mg

Calcium Gluconat 10% w/v Injections Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium gluconat 10% w/v injections dung dịch tiêm

b. braun medical industries sdn. bhd. - calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml - dung dịch tiêm - 940mg/10ml

Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorhexidin gluconat 0,12% sagopha dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn - sagopha - clorhexidin gluconat 20% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 0,6ml/100ml

Vigahom Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vigahom dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - sắt (dưới dạng sắt gluconat dihydrat; mangan (dưới dạng mangan gluconat dihydrat mangan; Đồng (dưới dạng Đồng gluconat) - dung dịch uống - 50 mg; 1,33 mg; 0,7 mg

Tot'héma Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tot'héma dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm thuận gia - sắt (dưới dạng sắt gluconat) ; mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) - dung dịch uống - 50 mg; 1,33 mg; 0,70 mg

Mumekids Stick 10 ml dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mumekids stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin a, d3, c, b1, b2, b6, pp, calci gluconat, kẽm sulfat, lysin hcl - dung dịch uống - 500iu; 100iu; 20mg; 2mg

Nadyfer Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nadyfer dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - sắt (dưới dạng sắt gluconat); mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) - dung dịch uống - 25mg/10ml; 2,47mg/10ml; 0,14mg/10ml