Tenecand HCTZ 32/12.5 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenecand hctz 32/12.5 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - candesartan cilexetil; hydroclorothiazid - viên nén - 32 mg; 12,5 mg

Isonace Soft Capsule Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isonace soft capsule viên nang mềm

công ty cổ phần thương mại dp hà lan - isotretinoin - viên nang mềm - 10mg

Viên nang ích mẫu Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên nang ích mẫu viên nang cứng

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - Ích mẫu ; hương phụ ; ngải cứu - viên nang cứng - 4,2g; 1,312g; 1,05g

Eufaclor 125 Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eufaclor 125 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefaclor - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Lysobapen-F Viên nén ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysobapen-f viên nén ngậm

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - cetylpyridin clorid; lysozym hydroclorid - viên nén ngậm - 1,5 mg; 20 mg

Medisamin 500 mg Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medisamin 500 mg viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - acid tranexamic - viên nén dài bao phim - 500mg

OxyContin 15mg Viên nén giải phóng kéo dài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxycontin 15mg viên nén giải phóng kéo dài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone hcl - viên nén giải phóng kéo dài - 15mg

Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 0,1 g/ml

Rimezig Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rimezig viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - pyridostigmin bromid - viên nén bao phim - 60mg

Simelox Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simelox hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - nhôm hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - hỗn dịch uống - 400mg; 400mg;40mg;