Temozolimid Ribosepharm 100mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temozolimid ribosepharm 100mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - temozolomide - viên nang cứng - 100 mg

Bevacibin 150 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bevacibin 150 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần thuốc ung thư benovas- chi nhánh long an - capecitabin 150mg - viên nén bao phim - 150mg

Bevacibin 500 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bevacibin 500 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần thuốc ung thư benovas- chi nhánh long an - capecitabin 500mg - viên nén bao phim - 500mg

Gynoflor Viên đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynoflor viên đặt âm đạo

diethelm & co., ltd. - lactobacillus acidophilus 100.000.000-10.000.000.000 cfu; estriol 0,03mg - viên đặt âm đạo - mỗi viên chứa lactobacillus acidophilus 100.000.000-10.000.000.000 cfu; estriol 0,03mg

Unasyn Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unasyn viên nén bao phim

pfizer (thailand) ltd. - sultamicillin - viên nén bao phim - 750mg

Ridne-35 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridne-35 viên nén

hyphens pharma pte. ltd - cyproteron acetate; ethinylestradiol - viên nén - 2mg; 0,035mg

Arotan Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotan viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - leflunomide - viên nén bao phim - 20 mg

Paclitaxel Bhardwaj 6mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel bhardwaj 6mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh tm dược phẩm minh nguyệt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 6mg/1ml