Midazolam - hameln 5mg/ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midazolam - hameln 5mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - midazolam (dưới dạng midazolam hcl) - dung dịch tiêm - 5 mg/ml

Cetirizine Hydrochloride Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetirizine hydrochloride viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây sơn - cetirizine hydrochloride - viên nén bao phim - 10mg

Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin hydrochloride 150mg cap y.y viên nang cứng

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) - viên nang cứng - 150mg

Spectinomycin Hydrochloride for Injection (2g) Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spectinomycin hydrochloride for injection (2g) bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - spectinomycin (dưới dạng spectinomycin hydrochloride) - bột pha tiêm - 2g

Hospizoll Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hospizoll dung dịch tiêm

diethelm & co., ltd. - midazolam hydrochloride - dung dịch tiêm - 5mg/ml midazolam

Hospizoll Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hospizoll dung dịch tiêm

diethelm & co., ltd. - midazolam hydrochloride - dung dịch tiêm - 1mg/ml midazolam

Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artesunate and mefloquine hydrochloride tablets 100/220 mg viên nén bao phim

cipla ltd. - artesunate 100mg; mefloquine (dưới dạng mefloquin hydrochloride 220mg) 200mg - viên nén bao phim

Clindamycin Palmitate hydrochloride Granules hạt bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin palmitate hydrochloride granules hạt bột pha dung dịch uống

pharmix corporation - clindamycin palmitate hydrochloride - hạt bột pha dung dịch uống - 75mg clindamycin