Granisetron Kabi 1mg/1ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

granisetron kabi 1mg/1ml dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - 1mg/1ml

Cefepime Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepime kabi 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cefepime (dưới dạng cefepime dihydrochloride monohydrate) - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g

Ketosteril Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketosteril viên nén bao phim

fresenius kabi deutschland gmbh - các muối calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin - viên nén bao phim - 0,05g

Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Bột pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam kabi 2g/0,25g bột pha dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 2g; 0,25g