Madopar Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

madopar viên nén

f.hoffmann-la roche ltd. - levodopar 200mg; benserazide 50mg - viên nén - 100mg;25mg

Masopen 100/10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

masopen 100/10 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - levodopa 100ng; carbidopa 10mg - viên nén - 100ng; 10mg

Stalevo 100/25/200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stalevo 100/25/200 viên nén bao phim

novartis pharma services ag - levodopa 100mg; carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg - viên nén bao phim

Stalevo 150/37,5/200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stalevo 150/37,5/200 viên nén bao phim

novartis pharma services ag - levodopa 150mg; carbidopa (dưới dạng carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg - viên nén bao phim

Syndopa 275 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndopa 275 viên nén

sun pharmaceutical industries ltd. - levodopa; carbidopa - viên nén - 250; 25mg carbidopa anhydrous

Tidomet forte Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tidomet forte viên nén

torrent pharmaceuticals ltd. - levodopa; carbidopa - viên nén - 250mg; 25mg

Cool-kid Thuốc dán dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cool-kid thuốc dán dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm thiên ân - mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil - thuốc dán dùng ngoài - 59,9; 5,99; 0,35

Huyền hồ phiến Nguyên liệu làm thuốc. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

huyền hồ phiến nguyên liệu làm thuốc.

công ty cổ phần dược tw mediplantex - huyền hồ - nguyên liệu làm thuốc.