Pastitussin Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pastitussin viên ngậm

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - menthol ; eucalyptol - viên ngậm - 3mg; 0,5mg

Solarpaste - OPC Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solarpaste - opc

công ty cổ phần dược phẩm opc. - menthol 0,8g, methyl salicylat 1,6g -

Pastitussin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pastitussin

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - menthol 3 mg, eucalyptol 0,5 mg -

Quinospastyl -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quinospastyl --

xí nghiệp dược phẩm 150- công ty cổ phần armephaco - alverin citrat 40mg/ viên - -- - --

Tyrothricin Pastille Viên ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tyrothricin pastille viên ngậm

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - tyrothricin - viên ngậm - 1mg

Phagelpagel Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phagelpagel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - nhôm oxyd( dưới dạng nhôm hydroxyd gel 13%); magnesi hydroxyd( dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30%); simethicon( dưới dạng simethicon nhũ dịch 30%) - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g

Janpetine Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

janpetine hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi gói 10 ml chứa: nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxid gel) 0,3922g; magnesi hydroxid (dưới dạng magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30%) 0,06g - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g

Amcinol - Paste Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amcinol - paste

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - triamcinolone acetonide 0,005g -

Arocin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arocin

công ty tnhh dược phẩm tân phong - nhôm hydroxyd gel tương đương 0,450g nhôm oxyd, magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,8004g magnesi hydroxyd, simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g simethicon -