Phytodion Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phytodion

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - phytomenadion 10mg -

Phytodion 1mg/1ml -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phytodion 1mg/1ml --

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - phytomenadion 1mg/1ml - -- - --

PM Kiddiecal Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm

công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - phytomenadione (vitamin k1), calcium hydrogen phosphate anhydrous, cholecalciferol (vitamin d3) - viên nang mềm - 30mcg; 678mg; 5mcg

PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Phytok Nhũ tương uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phytok nhũ tương uống

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi 1 ml nhũ tương chứa: phytomenadion 20 mg - nhũ tương uống - 20 mg

Vitamin K1 10 mg/1ml Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin k1 10 mg/1ml dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược danapha - vitamin k1 - dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch) - 10mg/1 ml

Vitamin K1 Dung dịch tiêm (tiêm bắp) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin k1 dung dịch tiêm (tiêm bắp)

công ty cổ phần dược danapha - vitamin k1 - dung dịch tiêm (tiêm bắp) - 1 mg/ml

Lifemin Women MPS Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifemin women mps viên nén dài bao phim

laboratorios recalcine s.a - vitamin a, d3, e, c, k, b1, b2, pp, b6, b12, b5, acid folic, biotin và các khoáng chất - viên nén dài bao phim - 3500iu; 400iu; 45iu; 60mg; 10mcg; 1,5mg; 1,7mg; 20mg; 3mg; 25µg; 10mg 400µg; 30µg và các khoáng chất