strepsils warm viên ngậm
reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol; amylmetacresol - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg
ipratropium bromide dung dịch khí dung hít qua đường miệng
apc pharmaceuticals & chemical limited - ipratropium bromid - dung dịch khí dung hít qua đường miệng - 500µg/2ml
lipidan viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - bán hạ nam ; bạch linh; xa tiền tử; ngũ gia bì chân chim; sinh khương ; trần bì; rụt ; sơn tra; hậu phác nam - viên nén bao phim - 440 mg; 890 mg; 440 mg; 440 mg; 110 mg; 440 mg; 560mg; 440 mg; 330mg
metronidazol 250 viên nén bao phim
công ty cổ phần dược vacopharm - metronidazol - viên nén bao phim - 250mg
apdrops dung dịch nhỏ mắt
ajanta pharma ltd. - moxifloxacin hydrochlorid - dung dịch nhỏ mắt - 16,35mg/3ml
atorvastatine eg 20mg viên nén bao phim
công ty cổ phần pymepharco - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg
hoàn cao trăn thuốc hoàn cứng
công ty cổ phần dược phẩm opc. - cao trăn ; hy thiêm ; ngũ gia bì chân chim ; cẩu tích ; xuyên khung ; trần bì; quế - thuốc hoàn cứng - 50 mg; 100 mg; 50 mg; 50mg; 25 mg; 15 mg; 15 mg
lamiwin 750 viên nén bao phim
alembic pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 750 mg
neuzide dung dịch khí dung
apc pharmaceuticals & chemical limited - ipratropium bromid - dung dịch khí dung - 500mcg/2ml
osluma thuốc cốm
công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - bạch cập ; bối mẫu ; cam thảo ; diên hồ sách ; Đại hoàng ; mai mực - thuốc cốm - 1200 mg; 600 mg; 2000 mg ; 600 mg; 600 mg; 1200 mg