Bạch ngân PV Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bạch ngân pv siro

công ty cổ phần dược phúc vinh - cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương: kim ngân hoa: 7,5g; bồ công anh: 7,5g; nhọ nồi: 7,5g; bách bộ: 3,75g; tô tử: 3,75g; tang bạch bì: 3,75g; trần bì: 3,75g) - siro - 62,5 ml/125ml

Vazigoc Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vazigoc viên nén

công ty cổ phần dược phẩm liviat - thiabendazol - viên nén - 500 mg

Co-Lutem Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-lutem viên nén

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - artemether ; lumefantrin - viên nén - 20mg ; 120mg

Magnesi B6 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magnesi b6 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - magnesi lactat dihydrat ; pyridoxin hydroclorid - viên nén bao phim - 470mg; 5mg

Saquin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saquin viên nén bao phim

hetero labs limited - saquinavir (dưới dạng saquinavir mesilate) - viên nén bao phim - 500 mg

Sovasdi Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovasdi viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm medbolide - linezolid - viên nén bao phim - 600 mg

Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tơ hiệp hoàn ngũ châu thị viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct ngũ châu thị - bạc hà; hương phụ ; phòng phong; trần bì; tía tô; khương hoạt; tiền hồ; kinh giới; chỉ xác; bạch chỉ; Đinh hương; hoắc hương; cát cánh; natri benzoat; mật ong - viên hoàn mềm - 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều

Ventolin Nebules Dung dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin nebules dung dịch khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml