Negradixid Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negradixid

công ty liên doanh meyer - bpc - acid nalidixic 500 mg -

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) Viên hoàn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

angel cardiotonic pill (thiên sứ hộ tâm đan) viên hoàn

tianjin tasly pharmaceutical co., ltd. - radix salivae miltiorrhizae; radix notoginseng; borneolum syntheticum; polyethylengglycol 6000; opadry - viên hoàn - --

Phụ thoa thiên kim Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phụ thoa thiên kim viên nén

yunnan dongjun pharmaceutical co., ltd. - radix moghaniae, radix rosae laevigatae, herba andrographis, caulis mahoniae, zanthoxylum disstum hemsl, radix angeliae sinensis, caulis spatholobi, radix codonopsis - viên nén - --

Thư Can Cốm (Shugan Keli) Cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thư can cốm (shugan keli) cốm

yunnan dongjun pharmaceutical co., ltd. - radix angelicae sinensis, radix paeoniae alba, rhizoma atractylodis macrocephalae, rhizoma cyperi, radix bupleuri, poria, herba menthae, fructus gardeniae, cortex moutan, radix et rhizoma glycyrrhizae - cốm - --

Nguyên nhân sâm Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nguyên nhân sâm cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - nhân sâm (radix ginseng) - cao lỏng - 1 củ (khoảng 7g)

Bát trân Radix Green Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát trân radix green viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - cao khô của các dược liệu (thục địa 400 mg, Đương quy 380 mg, bạch linh 260 mg, Đảng sâm 280 mg, xuyên khung 200 mg, bạch thược 260 mg, cam thảo 140 mg, bạch truật 260 mg) 260 mg; bột xuyên khung 80 mg; bột Đương quy 200 mg - viên nang cứng

Ecosip Plaster "Sheng Chun" Cao dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ecosip plaster "sheng chun" cao dán

công ty tnhh dược phẩm thiên Ân - mỗi miếng dán chứa: myrrha 30mg; bletillae rhizoma 30mg; rhapontici radix 30mg; carthami flos 30mg; cimicifugae rhizoma 30mg; ampelopsis radix 30mg; rhei radix et rhizoma 30mg; gardeniae fructus 30mg; glycyrrhizae radix 30mg; succus aloes folii siccatus 4 - cao dán

Hạc tất phong Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hạc tất phong

chưa xác định - Độc hoạt, tần giao, phòng phong (radix saposhnikoviatae divaricatae), tang ký sinh, Đỗ trọng, Đương quy, thục địa, ngưu tất, xuyên khung, nhan sâm, bạch linh, bạch thược, tế tân, quế nhục, cam thảo, mật ong -

Rivovita-Gold Soft cap (NSX 2: R&P Korea; đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Kyungki-do, Korea) Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rivovita-gold soft cap (nsx 2: r&p korea; đ/c: 906-6, sangsin-ri, hyangnam-myeon, hwaseong-si, kyungki-do, korea) viên nang mềm

myungmoon pharmaceutical co., ltd. - ginseng radix, retinol palmitate, thiamin hcl, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, tocopherol acetate, nicotinamide, calcium pantothenate, magnesium oxide, manganese sulfate, zinc oxide, ferrous sulfate - viên nang mềm - --

Phong tê thấp Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - mỗi viên chứa 300 mg cao khô dược liệu tương đương: Độc hoạt 3,2g; phòng phong 2,4g; tang ký sinh 4g; tế tân 1,6g; tần giao 1,6g; ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; quế chi 1,6g; xuyên khung 1,2g; sinh địa 2,4g; bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đảng sâm 2,4g; bạch linh 2,4g; cam thảo 1,2g - viên nang cứng - 3,2g; 2,4g; 4g; 1,6g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 1,2g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,2g