PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci hydrogen phosphat nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần hoá dược việt nam - calci oxyd 8,85kg; acid phosphoric 11,25kg - nguyên liệu làm thuốc

Calci phosphat Bột nguyên liệu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci phosphat bột nguyên liệu

công ty cổ phần hóa dược việt nam - calci oxyd; acid phosphoric - bột nguyên liệu

Calci phosphat Nguyên liệu làm thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci phosphat nguyên liệu làm thuốc

công ty tnhh novaglory - mỗi 25 kg calci phosphat từ: calci clorid hihydrat 36 kg; natri hydroxyd 20 kg; acid phosphoric 18 kg; nước tinh khiết vừa đủ - nguyên liệu làm thuốc - 36 kg; 20 kg; 18 kg; vừa đủ

Calcium from milk Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium from milk viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - calcium 350mg, phosphorous 150mg, vitamin d 100iu - viên nén bao phim - --

Gelodime Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gelodime viên nang mềm

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - vitamin a, d3, b1, b2, b6, b12, nicotinamide, calcium pantothenate, calcium, phosphorus, kali, Đồng, magnesium, manganese, kẽm, l-lysine, glutamic acid - viên nang mềm - .

Nhôm phosphat 20 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhôm phosphat 20 % nguyên liệu làm thuốc dạng gel

công ty tnhh novaglory - mỗi 100 kg chứa nhôm phosphate 20% từ: nhôm sulfat 50 kg; natri carbonat 26 kg; acid phosphoric 19 kg - nguyên liệu làm thuốc dạng gel - 50 kg; 26 kg; 19 kg

Hepagold Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepagold dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leucine ; l-lysine acetat (tương đương l-lysine) ; l-methionin ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l- valin; l-alanin; l-arginin; l-histidin; l-serin; glycin; cystein (tương ứng với dạng l-cytein hydroclorid monohydrat) - dung dịch tiêm truyền - 2,25g; 2,75g; 1,525g; 0,25g; 0,25g; 1,125g; 0,165g;2,1g; 1,925g; 1,5g; 0,6; 2g; 1,25g; 2,25g; 0,035g

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin acetat; l-methionin; l-phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-alanin; l-arginin; l-histidin; l-prolin; l-serin; glycin; l-cystein hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 2,95g; 3,85g; 4,35g; 3,1g; 2,25g; 2,4g; 1,7g; 0,65g; 2,8g; 3,0g; 4,05g; 1,2g; 4,75g; 2,5g; 5,95g; 0,1g

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leusine ; l-lysine (dưới dạng l-lysine acetate) ; l-methionine ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-alanine ; l-arginine ; l-histidine ; l-proline; l- serine; glycine; l-cysteine hcl - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g