natri clorid 0,9% và glucose 5% (csnq: b.braun melsungen ag, địa chỉ: carl-braun-strasse 1 34212 melsungen, germany) dung dịch t
công ty tnhh b. braun việt nam. - natri clorid; glucose monohydrat - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5 g; 27,5 g
dịch truyền tĩnh mạch natri clorid 0,9% và glucose 5% dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh b. braun việt nam. - mỗi 500ml dung dịch chứa: natri clorid 4,5g; glucose (dưới dạng glucose monohydrat 27,5g) 25g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g; 25g
sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml
sodium chloride intravenous infusion bp (0,9% w/v) - nir-ns dung dịch truyền
aculife healthcare private limited - sodium chlorid - dung dịch truyền - 0,9g/100ml
sodium chloride 0,9%
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chlorid 0,9% -
sodium chloride 0,9%
công ty cổ phần otsuka opv - sodium chloride 0,9g -
peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml
hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
oremute 2/200 ml thuốc bột pha dung dịch uống
công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - glucose; natri; clorid; kali; citrat; kẽm - thuốc bột pha dung dịch uống - 75meq/l; 75meq/l; 65meq/l; 20meq/l; 10meq/l; 2mg