Amypira Dung dịch tiêm, Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amypira dung dịch tiêm,

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - piracetam - dung dịch tiêm, - 1g/ 5ml

Atdoncam Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atdoncam viên nang cứng

công ty cổ phần dược atm - piracetam ; cinarizin - viên nang cứng - 500 mg; 20 mg

Bestcove Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestcove injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - piracetam - dung dịch tiêm - 2g/10ml

Capriles Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capriles dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam 800 mg - dung dịch uống - 800mg/10ml

Cerefort Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cerefort viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Ciheptal 1200 Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciheptal 1200 dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10ml chứa: piracetam - dung dịch uống - 1200 mg

Cinatropyl Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cinatropyl viên nang cứng

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - piracetam; cinnarizin - viên nang cứng - 400mg; 25mg

Dasoltac 400 Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dasoltac 400 dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - piracetam - dung dịch uống - 400 mg/8ml

Davinfort-800 mg Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

davinfort-800 mg dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam - dung dịch uống - 800 mg/10ml