duofilm dung dịch dùng ngoài da
stiefel laboratories pte., ltd. - acid salicylic; acid lactic - dung dịch dùng ngoài da - acid salicylic 16,7% kl/kl; acid lactic 16,7% kl/kl
salicylic 5% thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,25g/5g
sunmesacol viên bao tan trong ruột
sun pharmaceutical industries ltd. - 5-aminosalicylic acid - viên bao tan trong ruột - 400 mg
aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột
chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg
inozium thuốc mỡ
công ty tnhh nhân vy cường - betamethasone dipropionate; salicylic acid - thuốc mỡ - 7,5mg betamethasone; 450mg salicylic acid
sastid bar xà phòng y khoa
glaxosmithkline pte., ltd. - sulphur; salicylic acid - xà phòng y khoa - sulphur 10%; salicylic acid 3%
remowart dung dịch dùng ngoài
công ty tnhh dược phẩm việt pháp - acid salicylic - dung dịch dùng ngoài - 1,509g/10ml
acid acetyl salicylic
công ty cổ phần dược phẩm opv - acid acetyl salicylic 81mg -
aspirin mkp 81 viên bao phim tan trong ruột
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - acid acetylsalicylic - viên bao phim tan trong ruột - 81 mg
aspirin 500 viên nén bao tan trong ruột
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - acid acetylsalicylic - viên nén bao tan trong ruột - 500 mg