tobramycin thuốc nhỏ mắt
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) - thuốc nhỏ mắt - 15 mg/5 ml
tobramycin 0,3% dung dịch nhỏ mắt
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml
choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền
jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml
tobramycin 0,3% thuốc nhỏ mắt
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - tobramycin - thuốc nhỏ mắt - 15 mg
thetocin dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch thuốc tiêm - 80mg/2ml
alembic alemtob d dung dịch nhỏ mắt
alembic pharmaceuticals limited - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); dexamethasone phosphate (dưới dạng dexamethasone natri phosphate) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg
tobeta dung dịch nhỏ mắt
công ty tnhh một thành viên dược khoa-trường Đại học dược hn - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) ; betamethason natri phosphat - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg
todexe dung dịch nhỏ mắt
srs pharmaceuticals pvt. ltd. - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) ; dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml; 5mg/5ml
vn tobramycin dung dịch thuốc tiêm
công ty tnhh thương mại dược phẩm và thiết bị y tế ksv - mỗi ống 2ml chứa: tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg - dung dịch thuốc tiêm - 80mg
ksv tobramycin dung dịch tiêm
công ty tnhh thương mại dược phẩm và thiết bị y tế ksv - mỗi ống 2ml dung dịch chứa: tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80 mg - dung dịch tiêm - 80 mg