attapo suspension hỗn dịch uống
phil international co., ltd. - activated attapulgite ; aluminum oxide (dưới dạng aluminum hydroxide) ; magnesium oxide ( dưới dạng magnesium carbonate codried gel) - hỗn dịch uống - 1g; 0,72g;0,11g
actapulgite bột pha dung dịch uống
ipsen pharma - activated attapulgite of mormoiron 3g - bột pha dung dịch uống
belara viên nén bao phim
gedeon richter plc. - ethinylestradiol; chlormadinon acetat - viên nén bao phim - 0,03 mg; 2 mg
quibay (cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: as "kalceks", đ/c: 53, krustpils str. riga, lv-1057, latvia) dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm doha - piracetam - dung dịch tiêm - 200mg/ml
carbomango viên nén
công ty tnhh dược phẩm nam việt.. - than hoạt tính, kha tử, măng cụt - viên nén - 100mg; 100mg; 100mg
mepraz viên nang kháng dịch dạ dày
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - omeprazol - viên nang kháng dịch dạ dày - 10mg
new-diatabs viên nén
công ty tnhh united pharma việt nam - attapulgit hoạt hóa - viên nén - 600mg
bát trân linh dược hoàn viên hoàn cứng
cơ sở sản xuất đông dược việt linh - Đảng sâm, Đương quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa - viên hoàn cứng - 3,5g;5,4g;3,5g;3,5g;3,5g;2,6g;1,7g;5,4g
maltagit bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - attapulgit mormoiron hoạt hóa; hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd - bột pha hỗn dịch uống - 2500 mg; 500 mg
nhức khớp hoàn viên hoàn cứng
cơ sở cao nghĩa Đường - bạch thược; Đỗ trọng; Đương quy; phục linh; ngưu tất; tam ký sinh; Độc hoạt; tần giao; phòng phong; tế tân; quế chi; Đảng sâm; thục địa; cam thảo - viên hoàn cứng - 3,5 g; 3,5 g; 3,36g; 3,36 g; 2,45 g; 2,1 g; 2,1 g; 1,75 g; 1,75 g; 1,68 g; 3,5 g; 1,68 g; 1,05 g; 0,875 g; 3,5 g; 3,15 g; 0,875