Ladyvagi viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ladyvagi viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - neomycin sulfat, nystatin, polymycin b sulfat - viên nang mềm - 35.000iu;100.000iu; 35.000iu

Nyvagi Viên nang mềm đặt phụ khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nyvagi viên nang mềm đặt phụ khoa

công ty tnhh phil inter pharma - nifuratel; nystatin - viên nang mềm đặt phụ khoa - 500mg; 200.000iu

Ladyvagi Viên nang mềm đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ladyvagi viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh phil inter pharma - neomycin sulfat 35.000 iu; nystatin 100.000 iu; polymycin b sulfate 35.000 iu - viên nang mềm đặt âm đạo - 35.000 iu; 100.000 iu; 35.000 iu

Glupain Forte Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glupain forte viên nang cứng

contract manufacturing & packaging services - glucosamin (dưới dạng glucosamin hydrochlorid) - viên nang cứng - 750mg

Ginkgo 3000 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ginkgo 3000 viên nén bao phim

contract manufacturing & packaging services pty. ltd. - cao lá ginkgo biloba (tương đương ginkgo flavonglycosid 14,4mg) - viên nén bao phim - 60 mg

Glupain Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glupain viên nang cứng

contract manufacturing & packaging services pty. ltd. - glucosamin sulphat kali chlorid tương đương glucosamin sulphat - viên nang cứng - 250 mg

Sáng mắt Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - thục địa; sơn thù du; mẫu đơn bì ; hoài sơn; phục linh; trạch tả ; câu kỷ tử ; cúc hoa; Đương quy; bạch thược; bạch tật lê ; thạch quyết minh - viên hoàn cứng - 0,8g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g

Viên sáng mắt - BVP Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên sáng mắt - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bạch tật lê; bạch thược; câu kỷ tử; cúc hoa; Đơn bì; Đương quy; hoài sơn; phục linh; sơn thù; thạch quyết minh; thục địa; trạch tả - viên nén bao phim - 173; 16 mg; 216,46 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 346,32 mg; 173,16