bfs-noradrenaline 10mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - nor-adrenalin (dưới dạng nor-adrenalin tartrat 20mg) - dung dịch tiêm - 10mg
noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml
adrenalin 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - adrenalin (dưới dạng adrenalin acid tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/1ml
adrenalin 1mg/1ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - adrenalin (dưới dạng adrenalin bitartrat) 1,0 mg(tương đương 1,8 mg) - dung dịch tiêm - 1,0 mg(tương đương 1,8 mg)
noradrenalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 8mg - dung dịch tiêm
adrenalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/1ml
adrenalin 1mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/10ml
bfs-noradrenaline 4mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat ) - dung dịch tiêm - 4 mg
noradrenalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - mỗi ống 1ml chứa: noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg - dung dịch tiêm
noradrenaline bitartrate injection 1mg/ml dung dịch tiêm
uni-pharma kleon tsetis pharmaceutical laboratories s.a. - noradrenalin bitartrat - dung dịch tiêm - 1mg/ml