Immulimus Viên nang cứng (vàng - trắng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

immulimus viên nang cứng (vàng - trắng)

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - tacrolimus - viên nang cứng (vàng - trắng) - 1 mg

Lichaunox Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lichaunox dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ ml

Leflocin Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

leflocin dung dịch tiêm truyền

yuria-pharm ltd. - levofloxacin - dung dịch tiêm truyền - 0,75g/150ml

Aarmol  100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aarmol 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm an sinh - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g/100 ml

Acedolflu Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acedolflu thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - paracetamol; clorpheniramin maleat - thuốc bột uống - 325 mg; 2 mg

Agitec-F Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agitec-f viên nén

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - clorpheniramin maleat - viên nén - 4 mg

Alembic Alemtob D Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic alemtob d dung dịch nhỏ mắt

alembic pharmaceuticals limited - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); dexamethasone phosphate (dưới dạng dexamethasone natri phosphate) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg

Alembic Lamiwin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic lamiwin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alembic pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Aller fort Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aller fort viên nén dài bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - clorpheniramin maleat; phenylephrin hydroclorid - viên nén dài bao phim - 2 mg; 10 mg