Aminoacid Kabi 5% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoacid kabi 5% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - l-isoleucin; l-leucin ; l-lysin.hcl ; l-methionin ; l-phenylalanin ; l-threonin ; l-trytophan ; l-valin ; l-arginin hcl ; l-histidin hcl; glycin; l-alanin ; l-prolin ; l-aspartic acid ; l-asparagin.h2o ; l-glutamic acid ; l-ornithin hcl ; l-serin ; l-tyrosin - dung dịch tiêm truyền - 0,6375g/250ml; 1,1125g/250ml; 0,875g/250ml; 0,475g/250ml; 0,6375g/250ml; 0,5125g/250ml; 0,225g/250ml; 0,6g/250ml; 1,15g/250ml; 0

Dioz Dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dioz dịch truyền tĩnh mạch

claris lifesciences limited - aminoacid, glucose, nhũ tương chất béo - dịch truyền tĩnh mạch - 10%w/w; 300g/l; 20%w/w

Aminopex Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminopex dung dịch tiêm truyền

tsinghua unisplendour guhan bio-pharmaceutical corporation ltd. - hỗn hợp 18 aminoacids - dung dịch tiêm truyền - --

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 10%; 5,5%; 20%

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%

AB Extrabone-Care+ Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ab extrabone-care+ viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại dược phẩm phương linh - calcium aminoacid chelate, calcium phosphate, calcium citrate, magnesium oxide nặng, magnesium phosphate, zinc aminoacid chelate, manganese aminoacid chelate, acid ascorbic, vitamin d3, acid folic - viên nén bao phim - .

Amino XL Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amino xl viên nén bao phim

sai mirra innopharm pvt. ltd. - hỗn hợp các aminoacid - viên nén bao phim - --

Infusamin S5 Dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

infusamin s5 dung dịch truyền

teva pharmaceutical works private limited company - hỗn hợp các aminoacid - dung dịch truyền - 50g/l

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg