Acrason Cream Kem thoa ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Racasone Cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Genfranson cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfranson cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

Gentridecme kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentridecme kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionate, clotrimazol, gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Dongkwang Silkron Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dongkwang silkron kem bôi da

dongkwang pharm co., ltd. - clotrimazol 10mg/g; betamethasone dipropionate 0,64mg/g; gentamicin sulfate 1mg/1g - kem bôi da

Hidem cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hidem cream kem bôi ngoài da

pharmaunity co., ltd - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason dipropionat; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 1mg/g; 0,64mg/g; 10mg/g

Ahngookderma Kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ahngookderma kem

jeil pharmaceuticals co., ltd. - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem - 6,4mg; 100mg; 10mg

Bcgyash cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bcgyash cream kem bôi ngoài da

công ty tnhh tm dược phẩm trang ly - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem bôi ngoài da - 0,64mg; 10mg; 1mg

Boraderm Kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

boraderm kem

boram pharm co., ltd. - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem - 0,64mg; 10mg; 1mg/g

Cotiderm Plus cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cotiderm plus cream kem bôi ngoài da

synmedic laboratories - betamethasone dipropionate, clotrimazole, gentamycin sulfate - kem bôi ngoài da - 6,4mg; 100mg; 10mg