Nootripam 800 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nootripam 800 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Bioguide Film Coated Tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bioguide film coated tablet viên nén bao phim

dong sung pharm co., ltd - cao khô lá bạch quả (extractum folium ginkgo siccus tương đương với 28,8mg tổng ginkgo flavon glycoside) - viên nén bao phim - 120mg

Hugomax Film Coated Tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hugomax film coated tablet viên nén bao phim

dong sung pharm co., ltd - cao khô lá bạch quả (extractum folium ginkgo siccus tương đương với 28,8mg tổng ginkgo flavon glycoside) - viên nén bao phim - 120mg

Erimcan Tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erimcan tablet viên nén bao phim

young-il pharm. co., ltd. - calcium lactate; calcium gluconate; calcium carbonate kết tinh; ergocalciferol - viên nén bao phim - 271,8 mg; 240 mg; 240 mg; 0,118 mg (100iu)

Zest Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zest viên nén dài bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - vitamin c ; kẽm gluconate - viên nén dài bao phim - 500 mg; 35 mg

Thuốc mỡ Burnin Mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc mỡ burnin mỡ bôi ngoài da

global pharma healthcare pvt., ltd. - bạc sulphadiazine ; dung dịch chlorhexinde gluconate - mỡ bôi ngoài da - bạc sulphadiazine 1,0% kl/kl; chlorhexinde gluconate 0,2% kl/kl

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g

Emilar Jelly Gel bôi trơn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emilar jelly gel bôi trơn

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl

Ferimond Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Votrient 200 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

votrient 200 mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - pazopanib (dưới dạng pazopanib hydrochloride) - viên nén bao phim - 200mg