Novohair Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novohair dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi 1 ml chứa: minoxidil 50 mg - dung dịch dùng ngoài - 50 mg

Candid TV Hỗn dịch dùng ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid tv hỗn dịch dùng ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol; selenium sulfid - hỗn dịch dùng ngoài da - 600mg/60ml; 1500mg/60ml

Auslis Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auslis viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - l- cystin - viên nang mềm - 500 mg

Cimacin Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimacin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - l-cystin - viên nang mềm - 500mg

Deston Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deston viên nang cứng

công ty cổ phần spm - cao khô kim tiền thảo - viên nang cứng - 160 mg

Philacenal viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philacenal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - l- cystin, cholin bitartrate - viên nang mềm - 250mg; 250mg

Aspirin 500 Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 500 viên nén bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - acid acetylsalicylic - viên nén bao tan trong ruột - 500 mg

Bluemint viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluemint viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - l- cystin - viên nang mềm - 500mg

Bảo bảo nhiệt độc thanh Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo bảo nhiệt độc thanh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - bồ công anh; kim ngân hoa; sài đất; thổ phục linh; ké đầu ngựa; hạ khô thảo; huyền sâm - viên nang cứng - 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,5 g; 0,1 g

Caorin viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caorin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitrio; calcium lactat; kẽm oxyd; magnesi oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg; 20mg; 40mg