3B-Medi tab Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

3b-medi tab viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nén bao phim - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Intatacro 1 Viên nang gelatine cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 1 viên nang gelatine cứng

intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg

Surbex-Z Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

surbex-z viên nén bao phim

abbott laboratories - vitamin e; vitamin c; acid folic; vitamin b1; vitamin b2; niacin; vitamin b6; vitamin b12; acid pantothenic; kẽm - viên nén bao phim - 30iu; 750mg; 400mcg; 15mg; 15mg; 100mg; 20mg; 12mcg; 20mg; 22,5mg

B - Complex viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b - complex viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - thiamin mononitrat, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, niacinamid - viên nang cứng - 15mg; 10mg; 5mg; 50mg

Obimin Viên bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Nataplex Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nataplex dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - dextrose; d-pantothenol; acid ascorbic; thiamin hydroclorid; riboflavin ; niacinamide; pyridoxin hydroclorid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml; 250mg/500ml; 500mg/500ml; 125mg/500ml; 25mg/500ml; 625mg/500ml; 25mg/500ml

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

One daily Multiple vitamins Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

one daily multiple vitamins viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - vitamin a, d, c, b1, b2, b6, b12, niacin, pantothenic acid - viên nén bao phim - --

Ribomin Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ribomin thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh hasan-dermapharm - retinol (vitamin a); thiamin hydrochlorid (vitamin b1); riboflavin natri phosphat (vitamin b2); niacinamid (vitamin b3); calci d-pantothenat (vitamin b5); pyridoxin hydroclorid (vitamin b6); acid ascorbic (vitamin c); cholecalciferol (vitamin d3); alpha tocopheryl acetat (vitamin e) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 2000iu; 1,2mg; 1,2mg; 12mg; 5mg; 1,4mg; 70mg; 400iu; 8mg