choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền
jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml
gartrinal viên nén đặt âm đạo
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - metronidazol; nystatin; neomycin sulfat - viên nén đặt âm đạo - 500 mg; 100.000 iu; 65.000 iu
abicin 250 bột đông khô pha tiêm
công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - bột đông khô pha tiêm - 250mg
terinale vaginal soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo
kolmar pharma co., ltd - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 35mg (hoặc 35.000iu); nystatin 100.000 iu; polymycin b sulfat 35.000 iu - viên nang mềm đặt âm đạo - 35mg (hoặc 35.000iu), 100.000 iu, 35.000 iu
eurogyno viên nang mềm đặt âm đạo
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - neomycin sulfat; polymycin b sulfat; nystatin - viên nang mềm đặt âm đạo - 35000 iu; 35000 iu; 100000 iu
polyform viên nang mềm đặt âm đạo
công ty tnhh dược phẩm do ha - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) ; nystatin ; polymycin b sulfat - viên nang mềm đặt âm đạo - 50,2 mg; 100.000 iu; 35,000 iu
neciomex thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược tw medipharco-tenamyd - neomycin base (dưới dạng neomycin sulfat) ; triamcinolon acetonid - thuốc mỡ bôi da - 35mg; 10mg
kanamycin sulfate for injection bột pha tiêm
young-il pharm. co., ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1 g
mibeonate-n thuốc kem
công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc kem - 10 mg; 35.000 đvqt
kegefa-f kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - ketoconazol; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 0,1g; 25000iu