champix viên nén bao phim
pfizer (thailand) ltd. - viên màu trắng đến trắng ngà chứa varenicline (dưới dạng varenicline tartrate) 0,5 mg; viên màu xanh nhạt chứa varenicline (dưới dạng varenicline tartrate) 1mg - viên nén bao phim - 0,5 mg; 1mg
champix viên nén
pfizer (thailand) ltd. - varenicline (dạng muối tartrate) - viên nén - 1mg
champix viên nén
pfizer (thailand) ltd. - varenicline (dạng muối tartrate) - viên nén - 0,5mg/viên; 1mg/viên
adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml
noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml
adrenaline-bfs 5mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 5 mg
septanest with adrenaline 1/100,000 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
septodont - articain hydrochlorid 68mg/1,7ml ; adrenaline 0,017mg/1,7ml - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
bfs-noradrenaline 4mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat ) - dung dịch tiêm - 4 mg
noradrenaline bitartrate injection 1mg/ml dung dịch tiêm
uni-pharma kleon tsetis pharmaceutical laboratories s.a. - noradrenalin bitartrat - dung dịch tiêm - 1mg/ml
bfs-noradrenaline 1mg dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - noradrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/ml