fluocinolon mỡ bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi tuýp 10g chứa ; fluocinolon acetonid - mỡ bôi da - 2,5mg
temprosone cream kem
công ty tnhh dược phẩm khương duy - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem - 5mg/10g
pesancort kem bôi da.
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - acid fusidic ; betamethason valerat - kem bôi da. - 100mg/5g; 5mg/5g
gentridecme kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionate, clotrimazol, gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
silkeroncreme kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat ; clotrimazol ; gentamicin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg
atropin sulphat dung dịch thuốc tiêm
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - atropin sulphat - dung dịch thuốc tiêm - 0,25mg/1ml
atropin sulfat 0,25 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - atropin sulfat - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch) - 0,25 mg/1 ml
atropin sulfat kabi 0,1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - atropin sulfat - dung dịch tiêm - 10mg/10ml
atropine sulfate injection dung dịch tiêm
công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - atropine sulfate. h2o - dung dịch tiêm - 1mg/ml
atropine-bfs dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - atropin sulfat 0,25mg/ml - dung dịch tiêm