Inozium Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inozium thuốc mỡ

công ty tnhh nhân vy cường - betamethasone dipropionate; salicylic acid - thuốc mỡ - 7,5mg betamethasone; 450mg salicylic acid

Baribit Mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baribit mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone dipropionate ; acid salicylic - mỡ bôi ngoài da - 0,64mg/g; 30mg/g

Hoebeprosalic Ointment Ointment Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoebeprosalic ointment ointment

hoe pharmaceuticals sdn. bhd. - betamethasone dipropionate, salicylic acid - ointment - 0,64mg/g; 30mg/g

Diprosalic Ointment Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprosalic ointment thuốc mỡ

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; salicylic acid 30mg - thuốc mỡ - 0,5mg/g; 30mg/g

Glomazin Thuốc mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g

Genfranson cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfranson cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

Beprosazone Thuốc mỡ dùng ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beprosazone thuốc mỡ dùng ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ dùng ngoài da - 0,45 g; 7,5 mg

Betamethasone Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone

công ty cổ phần dược minh hải - betamethasone 0,5 mg -

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Salybet Mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salybet mỡ bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg