Racasone Cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

racasone cream cream

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - betamethasone dipropionate, gentamicin sulfate, clotrimazole - cream - (5mg betamethasone; 20mg gentamicin; 200mg clotrimazole)/20g

Genfranson cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfranson cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g

Acrason Cream Kem thoa ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acrason cream kem thoa ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - betamethasone dipropionate ; clotrimazole; gentamicin sulfate - kem thoa ngoài da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Dongkwang Silkron Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dongkwang silkron kem bôi da

dongkwang pharm co., ltd. - clotrimazol 10mg/g; betamethasone dipropionate 0,64mg/g; gentamicin sulfate 1mg/1g - kem bôi da

Betamethasone Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone

công ty cổ phần dược minh hải - betamethasone 0,5 mg -

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Hidem cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hidem cream kem bôi ngoài da

pharmaunity co., ltd - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason dipropionat; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 1mg/g; 0,64mg/g; 10mg/g

Dipolac G kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dipolac g kem bôi da

sanofi-aventis singapore pte ltd - betamethason dipropionat; gentamicin; clotrimazol - kem bôi da - 9,6 mg/15g; 15 mg/15g; 150 mg/15g

Shinpoong Gentri-sone Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong gentri-sone kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Metison Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metison kem bôi ngoài da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphate) - kem bôi ngoài da - 3,2 mg; 50 mg; 5 mg