Budesonide Teva 0,5mg/2ml Hỗn dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesonide teva 0,5mg/2ml hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - budesonide - hỗn dịch khí dung - 0,5mg/2ml

Budesonide Teva 1mg/2ml Hỗn dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesonide teva 1mg/2ml hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - budesonide - hỗn dịch khí dung - 1mg/2ml

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

Foracort 200 Inhaler Thuốc hít khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foracort 200 inhaler thuốc hít khí dung

cipla ltd. - budesonide ; formoterol fumarat dihydrat - thuốc hít khí dung - 200mcg/nhát; 6mcg/nhát

Benita Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benita hỗn dịch xịt mũi

công ty cổ phần tập đoàn merap - budesonid - hỗn dịch xịt mũi - 64 mcg/ 0.05ml

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Rhinocort Aqua Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhinocort aqua hỗn dịch xịt mũi

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch xịt mũi - 64 µg/liều

Neumoterol 400 Viên nang chứa bột dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neumoterol 400 viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - budesonide ; formoterol fumarate dihydrate ; - viên nang chứa bột dùng để hít - 400mcg;12mcg

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt