Foster Thuốc phun mù dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít

abbott laboratories - beclomethasone dipropionate; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít - 100mcg; 6mcg

Curosurf Hỗn dịch bơm ống nội khí quản Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curosurf hỗn dịch bơm ống nội khí quản

hyphens pharma pte. ltd - phospholipid - hỗn dịch bơm ống nội khí quản - 120mg

Foster Thuốc phun mù dùng để hít. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít.

abbott laboratories - beclometasone dipropionat; formoterol fumarate dihydrate - thuốc phun mù dùng để hít. - 100mcg; 6mcg

Atimos 12mcg Dung dịch hít nén áp lực Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atimos 12mcg dung dịch hít nén áp lực

laboratoires fournier sa. - formoterol fumarate - dung dịch hít nén áp lực - 12mcg

Budiair 200mcg Dung dịch hít nén áp lực Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budiair 200mcg dung dịch hít nén áp lực

laboratoires fournier sa. - budesonide - dung dịch hít nén áp lực - 40mg

Foster Thuốc phun mù dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

foster thuốc phun mù dùng để hít

abbott laboratories - beclomethasone dipropionate 100mcg/liều; formoterol fumarate dihydrate 6mcg/liều - thuốc phun mù dùng để hít

Klacid MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid mr viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

abbott laboratories - clarithromycin - viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 500 mg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg