Medimax - n Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medimax - n

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - xylometazolin hydroclorid - 4mg

Mediplex viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mediplex viên nang

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - aciclovir - viên nang - 800mg

Mediplex Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mediplex viên nang cứng

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - aciclovir 800mg - viên nang cứng - 800mg

Medimax - F Thuốc xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medimax - f thuốc xịt mũi

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15 ml - thuốc xịt mũi

Medimax - F Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medimax - f

công ty tnhh thương mại dược phẩm, bao bì y tế quang minh - xylometazolin hydroclorid -

Cảm xuyên hương - VM cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cảm xuyên hương - vm cao lỏng

công ty cổ phần y dược phẩm vimedimex - xuyên khung; bạch chỉ; hương phụ; quế; gừng; cam thảo - cao lỏng - 3,78 g; 5,22 g; 3,78 g; 0,18 g; 0,48 g; 0,15 g

Amikacin 125mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 125mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 125mg/ml

Amikacin 250mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 250mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 250mg/ml

Sterile ciprofloxacin 2mg/ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile ciprofloxacin 2mg/ml dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty cp y dược phẩm vimedimex - ciprofloxacin - dung dịch truyền tĩnh mạch - ciprofloxacin 200mg/100ml