SUCRABEST 1000MG/1.45G GRANULES FOR ORAL SUSPENSION

Quốc gia: Síp

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: Φαρμακευτικών Υπηρεσιών του Υπουργείου Υγείας

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
04-02-2021

Thành phần hoạt chất:

SUCRALFATE

Sẵn có từ:

COMBUSTIN PHARMAZEUTISCHE PRAEPARATE GMBH (0000011132) OFFINGER STRASSE 7, HAILTINGEN, 88525

Mã ATC:

A02BX02

INN (Tên quốc tế):

SUCRALFATE

Liều dùng:

1000MG/1.45G

Dạng dược phẩm:

GRANULES FOR ORAL SUSPENSION

Thành phần:

SUCRALFATE (0054182580) 1000MG

Tuyến hành chính:

ORAL USE

Loại thuốc theo toa:

Ειδική άδεια άρθρο 126A

Tóm tắt sản phẩm:

Νομικό καθεστώς: Με Ιατρική Συνταγή που Επαναλαμβάνεται; PACK WITH 100 SACHETS X 1.45G () 100 SACHET - Εγκεκριμένο - Με Ιατρική Συνταγή που Επαναλαμβάνεται

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này