Tabrecta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

capmatinib dihydrochloride monohydrate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

L01EX17

INN (Tên quốc tế):

capmatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastische Mittel

Khu trị liệu:

Karzinom, nicht kleinzellige Lunge

Chỉ dẫn điều trị:

Tabrecta as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with advanced non small cell lung cancer (NSCLC) harbouring alterations leading to mesenchymal epithelial transition factor gene exon 14 (METex14) skipping, who require systemic therapy following prior treatment with immunotherapy and/or platinum based chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2022-06-20

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PACKUNGSBEILAGE
33
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR PATIENTEN
TABRECTA 150 MG FILMTABLETTEN
TABRECTA 200 MG FILMTABLETTEN
Capmatinib
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Sie können
dabei helfen, indem Sie jede
auftretende Nebenwirkung melden. Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Ende
Abschnitt 4.
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Tabrecta und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Tabrecta beachten?
3.
Wie ist Tabrecta einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Tabrecta aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST TABRECTA UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
WAS IST TABRECTA?
Tabrecta enthält den Wirkstoff Capmatinib. Dieser gehört zur
Arzneimittelklasse der sogenannten
Proteinkinaseinhibitoren.
WOFÜR WIRD TABRECTA ANGEWENDET?
Tabrecta ist ein Arzneimittel, das zur Behandlung von Erwachsenen
angewendet wird, die an einer
bestimmten Art von Lungenkrebs leiden, dem sogenannten
nicht-kleinzelligen Bronchialkarzinom
(engl.
_Non-small cell lung cancer_
, NSCLC). Es wird angewendet, wenn sich der Lungenkrebs in
einem fortgeschrittenen Stadium be
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Tabrecta 150 mg Filmtabletten
Tabrecta 200 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Tabrecta 150 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält Capmatinibdihydrochlorid 1 H
2
O, entsprechend 150 mg Capmatinib.
Tabrecta 200 mg Filmtabletten
Jede Filmtablette enthält Capmatinibdihydrochlorid 1 H
2
O, entsprechend 200 mg Capmatinib.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette (Tablette)
Tabrecta 150 mg Filmtabletten
Hellorange-braune, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten
Kanten, ohne Bruchkerbe, mit der
Prägung „DU“ auf der einen und „NVR“ auf der anderen Seite.
Ungefähre Größe: 18,3 mm (Länge) x
7,3 mm (Breite).
Tabrecta 200 mg Filmtabletten
Gelbe, ovale, gewölbte Filmtablette mit abgeschrägten Kanten, ohne
Bruchkerbe, mit der Prägung
„LO“ auf der einen und „NVR“ auf der anderen Seite. Ungefähre
Größe: 20,3 mm (Länge) x 8,1 mm
(Breite).
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Tabrecta als Monotherapie wird angewendet zur Behandlung von
erwachsenen Patienten mit einem
fortgeschrittenen nicht-kleinzelligen Bronchialkarzinom (
_non-small cell lung cancer_
, NSCLC) mit
Veränderungen, die zu
_MET_
ex14-Skipping (Exon-14-Skipping im mesenchymal-epithelialen
Transitionsfaktor-Gen) führen, die eine systemische Therapie nach
einer Behandlung mit
Immuntherapie und/oder Platin-basierter Chemotherapie benötigen.
3
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Behandlung mit Tabrecta sollte von einem in der Anwendung von
Krebstherapien erfahrenen Arzt
eingeleitet werden.
Die Auswahl der Patienten für
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu