Tegsedi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
17-01-2024

Thành phần hoạt chất:

inotersen sodium

Sẵn có từ:

Akcea Therapeutics Ireland Limited

Mã ATC:

N07

INN (Tên quốc tế):

inotersen

Nhóm trị liệu:

Andre nervesystemet narkotika

Khu trị liệu:

amyloidosis

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av trinn 1 eller Trinn 2 polynevropati hos voksne pasienter med arvelig transthyretin amyloidose (hATTR).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-07-06

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKNINGSVEDLEGG
27
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
TEGSEDI 284 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT SPRØYTE
inotersen
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Tegsedi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Tegsedi
3.
Hvordan du bruker Tegsedi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Tegsedi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA TEGSEDI ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Tegsedi inneholder virkestoffet inotersen. Inotersen brukes til å
behandle voksne med hereditær
transtyretin amyloidose. Hereditær transtyretin amyloidose er en
genetisk sykdom som medfører
opphopning av små proteinfibre kalt transtyretin i kroppens organer
slik at de ikke fungerer som de
skal. Tegsedi brukes når sykdommen forårsaker symptomer på
polynevropati (nerveskade).
Notersen er en type legemiddel som kalles en
antisensoligonukleotid-hemmer. Det virker ved å
redusere produksjonen av transtyretin i leveren og reduserer dermed
risikoen for at transtyretinfibre
blir utfelt i kroppens organer og forårsaker symptomer.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER TEGSEDI
_ _
BRUK IKKE TEGSEDI:
-
dersom du er allergisk overfor inotersen eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
dersom tester viser at du har altfor lavt trombocyttantall.
Trombocytter kalles også blodplater
og er celler i blodet som kleber seg sa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Tegsedi 284 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder 189 mg inotersen (som inotersennatrium).
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 284 mg inotersen (som
inotersennatrium) i 1,5 ml oppløsning.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs til blekgul oppløsning (pH 7,5 – 8,8).
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Tegsedi er indisert til behandling av polynevropati i stadium 1 eller
2 hos voksne pasienter med
hereditær transtyretin amyloidose (hATTR).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen må igangsettes og overvåkes av lege med erfaring fra
behandling av pasienter med
hereditær transtyretin amyloidose.
Dosering
Anbefalt dose er 284 mg inotersen ved subkutan injeksjon. Dosene bør
administreres én gang i uken.
For konsistent dosering bør pasientene informeres om at injeksjonen
må settes på samme dag hver
uke.
_Dosejusteringer i tilfelle redusert trombocyttantall _
Inotersen er forbundet med redusert trombocyttantall, som kan føre
til trombocytopeni. Dosen bør
justeres i henhold til laboratorieverdiene, som følger:
TABELL 1 OVERVÅKING OG DOSERINGSANBEFALINGER I HENHOLD TIL
TROMBOCYTTANTALL VED BRUK AV
INOTERSEN
TROMBOCYTTANTALL (X10
9
/L)
OVERVÅKINGSFREKVENS
DOSERING
> 100
Annenhver uke.
Ukentlig dosering bør
fortsettes.
≥ 75 til < 100*
Hver uke.
Doseringsfrekvensen bør
reduseres til 284 mg annenhver
uke.
< 75*
To ganger ukentlig til 3
påfølgende verdier over 75, så
ukentlig overvåking.
Doseringen bør settes på pause
til 3 påfølgende verdier > 100.
Doseringsfrekvensen bør
reduseres til 284 mg annenhver
3
TROMBOCYTTANTALL (X10
9
/L)
OVERVÅKINGSFREKVENS
DOSERING
uke ved ny igangsetting av
behandling.
< 50‡†
To ganger ukentlig til 3
påfølgende verdier over 75, så
ukentlig overvåking.
Hyppigere overvåking bør
vurderes om det foreligger
ytterligere risikofaktorer for
bl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu